×

2050 calendar with public holidays for Australia

Tháng Một 2050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
52      
1
01
2
3
4
5
6
7
8
02
9
10
11
12
13
14
15
03
16
17
18
19
20
21
22
04
23
24
25
26
27
28
29
05
30
31
     
1New Year’s Day
3New Year’s Holiday
26Australia Day
Tháng Hai 2050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05  
1
2
3
4
5
06
6
7
8
9
10
11
12
07
13
14
15
16
17
18
19
08
20
21
22
23
24
25
26
09
27
28
     
Tháng Ba 2050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09  
1
2
3
4
5
10
6
7
8
9
10
11
12
11
13
14
15
16
17
18
19
12
20
21
22
23
24
25
26
13
27
28
29
30
31
  
Tháng Tư 2050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13     
1
2
14
3
4
5
6
7
8
9
15
10
11
12
13
14
15
16
16
17
18
19
20
21
22
23
17
24
25
26
27
28
29
30
2Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
8Good Friday
11Easter Monday
25ANZAC Day
Tháng Năm 2050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18
1
2
3
4
5
6
7
19
8
9
10
11
12
13
14
20
15
16
17
18
19
20
21
21
22
23
24
25
26
27
28
22
29
30
31
    
Tháng Sáu 2050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22   
1
2
3
4
23
5
6
7
8
9
10
11
24
12
13
14
15
16
17
18
25
19
20
21
22
23
24
25
26
26
27
28
29
30
  
Tháng Bảy 2050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26     
1
2
27
3
4
5
6
7
8
9
28
10
11
12
13
14
15
16
29
17
18
19
20
21
22
23
30
24
25
26
27
28
29
30
31
31
      
Tháng Tám 2050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31 
1
2
3
4
5
6
32
7
8
9
10
11
12
13
33
14
15
16
17
18
19
20
34
21
22
23
24
25
26
27
35
28
29
30
31
   
Tháng Chín 2050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35    
1
2
3
36
4
5
6
7
8
9
10
37
11
12
13
14
15
16
17
38
18
19
20
21
22
23
24
39
25
26
27
28
29
30
 
Tháng Mười 2050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39      
1
40
2
3
4
5
6
7
8
41
9
10
11
12
13
14
15
42
16
17
18
19
20
21
22
43
23
24
25
26
27
28
29
44
30
31
     
1Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
Tháng Mười Một 2050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44  
1
2
3
4
5
45
6
7
8
9
10
11
12
46
13
14
15
16
17
18
19
47
20
21
22
23
24
25
26
48
27
28
29
30
   
Tháng Mười Hai 2050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48    
1
2
3
49
4
5
6
7
8
9
10
50
11
12
13
14
15
16
17
51
18
19
20
21
22
23
24
52
25
26
27
28
29
30
31
25Christmas Day
26Boxing Day
27Christmas Holiday

Ngày nghỉ lễ của Australia vào 2050

1 Tháng MộtNew Year’s Day
3 Tháng MộtNew Year’s Holiday
26 Tháng MộtAustralia Day
8 Tháng TưGood Friday
11 Tháng TưEaster Monday
25 Tháng TưANZAC Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day
27 Tháng Mười HaiChristmas Holiday

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Sáu, 15 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46
Mặt trời: ↑ 06:42 ↓ 16:39 (9giờ 57phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích