2041 calendar with public holidays for Bỉ

Tháng Một 2041
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01  
1
2
3
4
5
02
6
7
8
9
10
11
12
03
13
14
15
16
17
18
19
04
20
21
22
23
24
25
26
05
27
28
29
30
31
  
1New Year’s Day
Tháng Hai 2041
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05     
1
2
06
3
4
5
6
7
8
9
07
10
11
12
13
14
15
16
08
17
18
19
20
21
22
23
09
24
25
26
27
28
  
Tháng Ba 2041
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09     
1
2
10
3
4
5
6
7
8
9
11
10
11
12
13
14
15
16
12
17
18
19
20
21
22
23
13
24
25
26
27
28
29
30
14
31
      
31Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
Tháng Tư 2041
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14 
1
2
3
4
5
6
15
7
8
9
10
11
12
13
16
14
15
16
17
18
19
20
17
21
22
23
24
25
26
27
18
28
29
30
    
21Easter Sunday
22Easter Monday
Tháng Năm 2041
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18   
1
2
3
4
19
5
6
7
8
9
10
11
20
12
13
14
15
16
17
18
21
19
20
21
22
23
24
25
22
26
27
28
29
30
31
 
1International Workers’ Day
30Ascension Day
Tháng Sáu 2041
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22      
1
23
2
3
4
5
6
7
8
24
9
10
11
12
13
14
15
25
16
17
18
19
20
21
22
26
23
24
25
26
27
28
29
27
30
      
9Whitsunday
10Whitmonday
Tháng Bảy 2041
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27 
1
2
3
4
5
6
28
7
8
9
10
11
12
13
29
14
15
16
17
18
19
20
30
21
22
23
24
25
26
27
31
28
29
30
31
   
21Belgian National Day
Tháng Tám 2041
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31    
1
2
3
32
4
5
6
7
8
9
10
33
11
12
13
14
15
16
17
34
18
19
20
21
22
23
24
35
25
26
27
28
29
30
31
15Assumption of Mary
Tháng Chín 2041
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
36
1
2
3
4
5
6
7
37
8
9
10
11
12
13
14
38
15
16
17
18
19
20
21
39
22
23
24
25
26
27
28
40
29
30
     
Tháng Mười 2041
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40  
1
2
3
4
5
41
6
7
8
9
10
11
12
42
13
14
15
16
17
18
19
43
20
21
22
23
24
25
26
44
27
28
29
30
31
  
27Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
Tháng Mười Một 2041
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44     
1
2
45
3
4
5
6
7
8
9
46
10
11
12
13
14
15
16
47
17
18
19
20
21
22
23
48
24
25
26
27
28
29
30
1All Saints’ Day
11Armistice Day
Tháng Mười Hai 2041
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
49
1
2
3
4
5
6
7
50
8
9
10
11
12
13
14
51
15
16
17
18
19
20
21
52
22
23
24
25
26
27
28
01
29
30
31
    
25Christmas Day

Ngày nghỉ lễ của Bỉ vào 2041

1 Tháng MộtNew Year’s Day
21 Tháng TưEaster Sunday
22 Tháng TưEaster Monday
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
30 Tháng NămAscension Day
9 Tháng SáuWhitsunday
10 Tháng SáuWhitmonday
21 Tháng BảyBelgian National Day
15 Tháng TámAssumption of Mary
1 Tháng Mười MộtAll Saints’ Day
11 Tháng Mười MộtArmistice Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Năm, 26 Tháng Mười Hai, 2024, tuần 52
Mặt trời: ↑ 07:17 ↓ 16:37 (9giờ 19phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích