×

2026 calendar with public holidays for Canada

Tháng Một 2026
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
52    
1
2
3
01
4
5
6
7
8
9
10
02
11
12
13
14
15
16
17
03
18
19
20
21
22
23
24
04
25
26
27
28
29
30
31
1New Year’s Day
Tháng Hai 2026
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05
1
2
3
4
5
6
7
06
8
9
10
11
12
13
14
07
15
16
17
18
19
20
21
08
22
23
24
25
26
27
28
Tháng Ba 2026
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09
1
2
3
4
5
6
7
10
8
9
10
11
12
13
14
11
15
16
17
18
19
20
21
12
22
23
24
25
26
27
28
13
29
30
31
    
8Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
Tháng Tư 2026
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13   
1
2
3
4
14
5
6
7
8
9
10
11
15
12
13
14
15
16
17
18
16
19
20
21
22
23
24
25
17
26
27
28
29
30
  
3Good Friday
6Easter Monday
Tháng Năm 2026
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
17     
1
2
18
3
4
5
6
7
8
9
19
10
11
12
13
14
15
16
20
17
18
19
20
21
22
23
21
24
25
26
27
28
29
30
22
31
      
Tháng Sáu 2026
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22 
1
2
3
4
5
6
23
7
8
9
10
11
12
13
24
14
15
16
17
18
19
20
25
21
22
23
24
25
26
27
26
28
29
30
    
Tháng Bảy 2026
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26   
1
2
3
4
27
5
6
7
8
9
10
11
28
12
13
14
15
16
17
18
29
19
20
21
22
23
24
25
30
26
27
28
29
30
31
 
1Canada Day
Tháng Tám 2026
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
30      
1
31
2
3
4
5
6
7
8
32
9
10
11
12
13
14
15
33
16
17
18
19
20
21
22
34
23
24
25
26
27
28
29
35
30
31
     
Tháng Chín 2026
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35  
1
2
3
4
5
36
6
7
8
9
10
11
12
37
13
14
15
16
17
18
19
38
20
21
22
23
24
25
26
39
27
28
29
30
   
7Labour Day
30National Day For Truth And Reconciliation
Tháng Mười 2026
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39    
1
2
3
40
4
5
6
7
8
9
10
41
11
12
13
14
15
16
17
42
18
19
20
21
22
23
24
43
25
26
27
28
29
30
31
12Thanksgiving
Tháng Mười Một 2026
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44
1
2
3
4
5
6
7
45
8
9
10
11
12
13
14
46
15
16
17
18
19
20
21
47
22
23
24
25
26
27
28
48
29
30
     
1Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
11Remembrance Day
Tháng Mười Hai 2026
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48  
1
2
3
4
5
49
6
7
8
9
10
11
12
50
13
14
15
16
17
18
19
51
20
21
22
23
24
25
26
52
27
28
29
30
31
  
25Christmas Day
26Boxing Day

Ngày nghỉ lễ của Canada vào 2026

1 Tháng MộtNew Year’s Day
3 Tháng TưGood Friday
6 Tháng TưEaster Monday
1 Tháng BảyCanada Day
7 Tháng ChínLabour Day
30 Tháng ChínNational Day For Truth And Reconciliation
12 Tháng MườiThanksgiving
11 Tháng Mười MộtRemembrance Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Năm, 14 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46
World Diabetes Day
Mặt trời: ↑ 06:41 ↓ 16:40 (9giờ 59phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích