×

2000 calendar with public holidays for Nhật Bản

Tháng Một 2000
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
52      
1
01
2
3
4
5
6
7
8
02
9
10
11
12
13
14
15
03
16
17
18
19
20
21
22
04
23
24
25
26
27
28
29
05
30
31
     
1New Year’s Day
10Coming of Age Day
Tháng Hai 2000
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05  
1
2
3
4
5
06
6
7
8
9
10
11
12
07
13
14
15
16
17
18
19
08
20
21
22
23
24
25
26
09
27
28
29
    
11National Foundation Day
Tháng Ba 2000
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09   
1
2
3
4
10
5
6
7
8
9
10
11
11
12
13
14
15
16
17
18
12
19
20
21
22
23
24
25
13
26
27
28
29
30
31
 
20Vernal Equinox Day
Tháng Tư 2000
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13      
1
14
2
3
4
5
6
7
8
15
9
10
11
12
13
14
15
16
16
17
18
19
20
21
22
17
23
24
25
26
27
28
29
18
30
      
29Greenery Day
Tháng Năm 2000
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18 
1
2
3
4
5
6
19
7
8
9
10
11
12
13
20
14
15
16
17
18
19
20
21
21
22
23
24
25
26
27
22
28
29
30
31
   
3Constitution Memorial Day
4Bridge Public holiday
5Children’s Day
Tháng Sáu 2000
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22    
1
2
3
23
4
5
6
7
8
9
10
24
11
12
13
14
15
16
17
25
18
19
20
21
22
23
24
26
25
26
27
28
29
30
 
Tháng Bảy 2000
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26      
1
27
2
3
4
5
6
7
8
28
9
10
11
12
13
14
15
29
16
17
18
19
20
21
22
30
23
24
25
26
27
28
29
31
30
31
     
20Marine Day
Tháng Tám 2000
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31  
1
2
3
4
5
32
6
7
8
9
10
11
12
33
13
14
15
16
17
18
19
34
20
21
22
23
24
25
26
35
27
28
29
30
31
  
Tháng Chín 2000
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35     
1
2
36
3
4
5
6
7
8
9
37
10
11
12
13
14
15
16
38
17
18
19
20
21
22
23
39
24
25
26
27
28
29
30
15Respect for the Aged Day
23Autumnal Equinox Day
Tháng Mười 2000
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40
1
2
3
4
5
6
7
41
8
9
10
11
12
13
14
42
15
16
17
18
19
20
21
43
22
23
24
25
26
27
28
44
29
30
31
    
9Health And Sports Day
Tháng Mười Một 2000
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44   
1
2
3
4
45
5
6
7
8
9
10
11
46
12
13
14
15
16
17
18
47
19
20
21
22
23
24
25
48
26
27
28
29
30
  
3Culture Day
23Labor Thanksgiving Day
Tháng Mười Hai 2000
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48     
1
2
49
3
4
5
6
7
8
9
50
10
11
12
13
14
15
16
51
17
18
19
20
21
22
23
52
24
25
26
27
28
29
30
01
31
      
23Emperors Birthday

Ngày nghỉ lễ của Nhật Bản vào 2000

1 Tháng MộtNew Year’s Day
10 Tháng MộtComing of Age Day
11 Tháng HaiNational Foundation Day
20 Tháng BaVernal Equinox Day
29 Tháng TưGreenery Day
3 Tháng NămConstitution Memorial Day
4 Tháng NămBridge Public holiday
5 Tháng NămChildren’s Day
20 Tháng BảyMarine Day
15 Tháng ChínRespect for the Aged Day
23 Tháng ChínAutumnal Equinox Day
9 Tháng MườiHealth And Sports Day
3 Tháng Mười MộtCulture Day
23 Tháng Mười MộtLabor Thanksgiving Day
23 Tháng Mười HaiEmperors Birthday

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Sáu, 15 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46
Mặt trời: ↑ 06:42 ↓ 16:39 (9giờ 57phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích