×

1989 calendar with public holidays for Ukraina

Tháng Một 1989
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01
1
2
3
4
5
6
7
02
8
9
10
11
12
13
14
03
15
16
17
18
19
20
21
04
22
23
24
25
26
27
28
05
29
30
31
    
1New Year’s Day
7Christmas Day
9Christmas (substitute day)
Tháng Hai 1989
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05   
1
2
3
4
06
5
6
7
8
9
10
11
07
12
13
14
15
16
17
18
08
19
20
21
22
23
24
25
09
26
27
28
    
Tháng Ba 1989
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09   
1
2
3
4
10
5
6
7
8
9
10
11
11
12
13
14
15
16
17
18
12
19
20
21
22
23
24
25
13
26
27
28
29
30
31
 
8International Women’s Day
25Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày đã bắt đầu
27Summertime (substitute day)
Tháng Tư 1989
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13      
1
14
2
3
4
5
6
7
8
15
9
10
11
12
13
14
15
16
16
17
18
19
20
21
22
17
23
24
25
26
27
28
29
18
30
      
30Easter Sunday
Tháng Năm 1989
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18 
1
2
3
4
5
6
19
7
8
9
10
11
12
13
20
14
15
16
17
18
19
20
21
21
22
23
24
25
26
27
22
28
29
30
31
   
1International Workers’ Day
1Easter Sunday (substitute day)
2День міжнародної солідарності трудящих
9День перемоги
Tháng Sáu 1989
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22    
1
2
3
23
4
5
6
7
8
9
10
24
11
12
13
14
15
16
17
25
18
19
20
21
22
23
24
26
25
26
27
28
29
30
 
18Whitsunday
19Whitsunday (substitute day)
Tháng Bảy 1989
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26      
1
27
2
3
4
5
6
7
8
28
9
10
11
12
13
14
15
29
16
17
18
19
20
21
22
30
23
24
25
26
27
28
29
31
30
31
     
Tháng Tám 1989
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31  
1
2
3
4
5
32
6
7
8
9
10
11
12
33
13
14
15
16
17
18
19
34
20
21
22
23
24
25
26
35
27
28
29
30
31
  
Tháng Chín 1989
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35     
1
2
36
3
4
5
6
7
8
9
37
10
11
12
13
14
15
16
38
17
18
19
20
21
22
23
39
24
25
26
27
28
29
30
23Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày đã kết thúc
25Wintertime (substitute day)
Tháng Mười 1989
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40
1
2
3
4
5
6
7
41
8
9
10
11
12
13
14
42
15
16
17
18
19
20
21
43
22
23
24
25
26
27
28
44
29
30
31
    
Tháng Mười Một 1989
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44   
1
2
3
4
45
5
6
7
8
9
10
11
46
12
13
14
15
16
17
18
47
19
20
21
22
23
24
25
48
26
27
28
29
30
  
Tháng Mười Hai 1989
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48     
1
2
49
3
4
5
6
7
8
9
50
10
11
12
13
14
15
16
51
17
18
19
20
21
22
23
52
24
25
26
27
28
29
30
01
31
      

Ngày nghỉ lễ của Ukraina vào 1989

1 Tháng MộtNew Year’s Day
7 Tháng MộtChristmas Day
9 Tháng MộtChristmas (substitute day)
8 Tháng BaInternational Women’s Day
27 Tháng BaSummertime (substitute day)
30 Tháng TưEaster Sunday
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
1 Tháng NămEaster Sunday (substitute day)
2 Tháng NămДень міжнародної солідарності трудящих
9 Tháng NămДень перемоги
18 Tháng SáuWhitsunday
19 Tháng SáuWhitsunday (substitute day)
25 Tháng ChínWintertime (substitute day)

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Bảy, 16 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46
International Day for Tolerance
Mặt trời: ↑ 06:43 ↓ 16:38 (9giờ 55phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích